MICRON3D color
MICRON3D color
Máy quét 3D – full color
Độ chính xác cao
Độ phân giải cao nhất hiện có trên thị trường cho phép chụp ảnh các đối tượng với mức độ chi tiết cao nhất, hoàn hảo để số hóa các đối tượng, ví dụ như đồ trang trí bằng gốm, ghi lại tất cả các chi tiết nhỏ và kế cả các khuyết tật nhỏ như nứt, xước ở mức độ vi mô. Bộ dò nhạy của máy quét đảm bảo có thể quét được cả vật thể tối và sáng bóng, đồng thời tích hợp với hệ thống chiếu sáng không che chắn cung cấp dữ liệu màu chính xác, chất lượng cao.
Số hóa và nghiên cứu ảo
Thuận tiện và sử dụng dễ dàng
- Sử dụng linh hoạt: cố định và di động
- Máy đã được hiểu chuẩn, người dùng không phải hiệu chuẩn lại.
- Mặc dù là thiết bị hiện đại, tiên tiến. Tuy nhiên sử dụng dể dãng.
- Chức năng đo trên bàn quay hoặc với các điểm đánh dấu đảm bảo quá trình đo tự động hóa hoàn toàn bất kể kích thước của đối tượng. Mô-đun xử lý dữ liệu tự động đảm bảo hình ảnh chất lượng cao.
- Hệ thống chiếu sáng tích hợp, chuyên nghiệp được kích hoạt bởi máy quét đảm bảo tái tạo đồng nhất kết cấu và màu sắc trong toàn bộ vật thể.
CHUYÊN SỈ LẺ CHO NHU CẦU CỦA BẢO TÀNG. Hơn 20 năm kinh nghiệm trong sản xuất máy quét 3D và hợp tác với các bảo tàng đã giúp chúng tôi giới thiệu thêm các cải tiến và thiết bị chuyên dụng cho việc đo đạc các hiện vật di sản quốc gia.
Thông số kỹ thuật:
Độ phân giải | 5 Mpix | |||
Công nghệ quét | White LED structured light | |||
Vùng quét (mm2) | 150 x 200 | 200 x 300 | 300 x 400 | 400 x 600 |
Khoảng cách giữa các điểm (mm) | 0.078 | 0.117 | 0.156 | 0.234 |
Tốc độ lấy mẫu (points/mm2) | 164 | 73 | 41 | 18 |
Độ chính xác (µm) | 25 | 40 | 60 | 80 |
Độ phân giải | 10 Mpix | |||
Công nghệ quét | White LED structured light | |||
Vùng quét (mm2) | 150 x 200 | 200 x 300 | 300 x 400 | 400 x 600 |
Khoảng cách giữa các điểm (mm) | 0.052 | 0.078 | 0.104 | 0.156 |
Tốc độ lấy mẫu (points/mm2) | 369 | 164 | 92 | 41 |
Độ chính xác (µm) | 25 | 40 | 60 | 80 |
Độ phân giải | 18 Mpix | |||
Công nghệ quét | White LED structured light | |||
Vùng quét (mm2) | 150 x 200 | 200 x 300 | 300 x 400 | 400 x 600 |
Khoảng cách giữa các điểm (mm) | 0.04 | 0.06 | 0.08 | 0.13 |
Tốc độ lấy mẫu (points/mm2) | 600 | 250 | 150 | 65 |
Độ chính xác (µm) | 25 | 40 | 60 | 80 |
Độ phân giải | 24 Mpix | |||
Công nghệ quét | White LED structured light | |||
Vùng quét (mm2) | 150 x 200 | 200 x 300 | 300 x 400 | 400 x 600 |
Khoảng cách giữa các điểm (mm) | 0.033 | 0.05 | 0.067 | 0.100 |
Tốc độ lấy mẫu (points/mm2) | 900 | 400 | 225 | 100 |
Độ chính xác (µm) | 40 | 50 | 70 | 100 |