Máy được thiết kế với các vật liệu có độ cứng vững cao, giảm rung động trong quá trình gia công, giúp việc sản xuất đạt được độ chính xác và năng suất cao
- Có hệ thống làm mát cho trục chính
- Bàn máy với thiêt kế các rãnh chữ T hợp lý, gá đặt điều chỉnh phôi dễ dàng
- Không gian làm việc khép kín, đảm bảo an toàn
- Hệ thống tự động bôi trơn giúp giảm khối lượng công việc cho người vận hành và giảm thời gian bảo dưỡng
Đặc điểm kỹ thuật |
Đơn vị |
JHV-710 |
||
Hành trình trục X |
mm |
710 |
||
Hành trình trục Y |
mm |
460 |
||
Hành trình trục Z |
mm |
560 |
||
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy |
mm |
120-680 |
||
Kích thước bàn máy |
mm |
760x420 |
||
Tải trọng tối đa của bàn máy |
kg |
450 |
||
Kích thước rãnh chữ T |
mm |
3 x 14 x 126 |
||
Kiểu trục chính |
- |
BT40 |
||
Tốc độ trục chính |
Vòng/phút |
8000/10000 (Loại dẫn động bằng đai) |
10000/12000/15000 (Loại dẫn động trực tiếp) |
|
Làm mát trục chính |
- |
Bộ làm mát bằng dầu theo tiêu chuẩn |
||
Công suất động cơ trục chính |
Kw |
5,5 / 7,5 |
||
Tốc độ chạy dao nhanh trục X |
m/phút |
30 |
||
Tốc độ chạy dao nhanh trục Y |
m/phút |
30 |
||
Tốc độ chạy dao nhanh trục Z |
m/phút |
24 |
||
Tốc độ cắt gọt |
mm/phút |
1 - 15000 |
||
Motor điều khiển trục X, Y, Z (FANUC)
|
kw |
1.2 / 1.2 / 1.8 |
||
Motor điều khiển trục X, Y, Z (MITSUBISHI)
|
kw |
1.5 / 1.5 / 2 |
||
Đường kính của trục X, Y, Z |
mm |
32 |
||
Bước ren của trục X, Y, Z |
mm |
12 |
||
Kiểu thay dao |
- |
Dạng tang trống |
Dạng cánh tay |
|
Số ổ dao của bộ thay dao |
pcs |
16 |
24 |
|
Đường kính dao lớn nhất |
mm |
100/150 |
76/150 |
|
Chiều dài dao lớn nhất |
mm |
250 |
250 |
|
Khối lượng dao lớn nhất |
kg |
7 |
7 |
|
Phương pháp lựa chọn dao |
- |
Cố định |
Tự chọn |
|
Công suất của máy |
KVA |
20 |
||
Kích thước sàn chiều dài của máy |
mm |
2330 |
||
Kích thước sàn chiều rộng của máy |
mm |
2340 |
||
Kích thước sàn chiều cao của máy |
mm |
2740 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
4200 |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần báo trước.
Tiêu chuẩn của máy:
- Các thiết bị bảo vệ
- Tốc độ trục chính 8000rpm
- Động cơ trục chính
- Đài dao ATC 16 ổ dao
- Chức năng taro
- Hệ thống làm mát
- Hệ thống bôi trơn tự động
- Hệ thống làm trục chính
- Điều hòa tủ điện
- Cửa bảo vệ cho 3 trục
- Đèn làm việc
- Hộp dụng cụ
- Súng bơm nước làm mát
- Băng tải phoi
- Biến áp
- Đài dao ATC 20 ổ dao
- Tốc độ trục chính kiểu đai 10000/12000 vòng / phút
- Tốc độ trục chính quay trực tiếp 12000/15000 vòng/phút
- Kiểu trục chính được thiết kế với tốc độ 24000/30000/36000 vòng /phút
- Thiết bị xả nước làm mát
- Nước làm mát trục chính
- Băng tải phoi loại vòng+thùng đựng phoi
- Băng tải phoi loại chuỗi+thùng đựng phoi
- Trục thứ 4.