MÁY PHAY ĐỨNG YSM – 18VS(F)SS(F)
- Mã SP: MÁY PHAY ĐỨNG YSM – 18VS(F)SS(F)
- Lượt xem: 687
Xuất xứ: Đài Loan
Tính năng nổi bật:
- Đế máy dạng gang đúc được thiết kế với nhiều rãnh tăng cứng dọc thân máy do đó tăng độ cứng vững và ổn định khi gia công.
- Tất cả các rãnh trượt trục X/Y được xử lý nhiệt bằng tôi cao tần sau mài do đó cho độ bền sử dụng nhiều năm và độ chính xác cũng được cải thiệt so với các công nghệ xử lý bề mặt cũ
- Trục chính được chế tạo bằng thép chịu nhiệt và trống mài mòn tốt (molybdenum steel) sau đó được tôi thấm cacbon và xử lý nhiệt, mài để đạt độ chính xác và độ ổn định cao nhất trong sản xuất.
- Động cơ trục chính tùy chọn loại công tắc nấc bậc hoặc vô cấp. Tốc độ trục chính lên tới 5.560 rpm
Đặc điểm kĩ thuật |
Đơn vị |
YSM-18VS(F)/SS(F) |
Thông số kỹ thuật |
||
Hành trình |
||
Hành trình trục X (M/A) |
mm |
800/700 |
Hành trình trục Y (M/A) |
mm |
426 |
Hành trình truc Z (M/A) |
mm |
470 |
Hành trình nòng |
mm |
140 |
Góc xoay thân máy |
Độ |
360 |
Góc xoay đầu trục chính ( Trái/ phải ) |
Độ |
±45 |
Góc xoay trục chính (Trước/sau) |
Độ |
±45 hoặc cố định |
Khoảng cách từ trục chính tới bàn máy |
mm |
90-560 |
Khoảng cách từ trục chính đến thân máy |
mm |
166-700 |
Bàn máy |
||
Kích thước bàn |
mm |
1270x254 |
Rãnh chữ T( Width + No + Pitch) |
mm |
16x3x55 |
Tải trọng bàn lớn nhất |
kg |
250 |
Trục chính |
||
Kiểu truyền động (Dây đai) |
||
Tốc độ |
Vô cấp(50-3500) 10 cấp( 70-3350) |
|
Bước tiến |
mm |
0.04/0.08/0.15 |
Độ côn |
Loại |
NT 40 |
Động cơ |
||
Động cơ trục chính |
HP |
5 |
Động cơ nâng trục Z |
HP |
1/2 |
Bước tiến trục Z |
mm |
345 |
Kích thước trọng lượng |
||
Kích thước đóng gói |
mm |
1750x1600x2000 |
Trọng lượng máy |
kg |
1480 |
Thiết bị tiêu chuẩn:
- Trục phay
- Bộ dụng cụ theo máy
- Bao che trục Y
- Bội trơn tự động
- Đèn làm việc
Thiết bị mua thêm
- Khay chứa nước làm mát
- Hệ thống làm mát
- Thước quang cho trục X/Y
- Thước quang cho trục X/Y/Z